Độ pH là gì được rất nhiều người quan tâm bởi độ pH có vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống chúng ta. Vậy giá trị pH của các chất thường gặp trong đời sống là bao nhiêu??? Mời các bạn cùng tìm hiểu Thang đo pH của các hóa chất thông thường nhé!
1. Tổng quát về pH
pH là thước đo logarit của nồng độ ion hydro của dung dịch nước pH = -log [H+] trong đó log là logarit cơ số 10 và [H+] là nồng độ ion hydro tính bằng mol trên lít.
Thang đo pH của các hóa chất thông thường |
Theo cách thức hoạt động của thang logarit, các hóa chất tạo ra nhiều ion hydro (proton) hơn sẽ có giá trị pH thấp hơn. Đây là những axit. Hóa chất chấp nhận ion hydro có giá trị pH cao hơn và là bazơ. Bởi vì bazơ không có các ion hydro tự do, đôi khi việc tính pOH dễ dàng hơn. pOH là thước đo nồng độ ion hydroxit ([OH-] ).
pOH = -log [OH-]
pH và pOH có liên quan với nhau. Ở nhiệt độ phòng:
pH + pOH = 14
Có một số cách để đo độ pH:
+ Sử dụng máy đo pH để có các kết quả đọc nhạy cảm nhất. Tuy nhiên, máy đo pH đắt tiền và cần hiệu chuẩn.
+ Chỉ thị phổ quát là một hỗn hợp chất lỏng hiển thị một cầu vồng màu sắc. Thêm một giọt mẫu vào điểm của chất chỉ thị phổ quát sẽ biến nó thành màu tương ứng với phạm vi pH. Các chỉ số khác được sử dụng để đọc chính xác hơn trong phạm vi pH hẹp.
+ Đối với gia đình hoặc trường học, que thử giấy pH là một lựa chọn tốt. Giấy quỳ chuyển sang màu đỏ, tím hoặc xanh lam để ước tính gần đúng giá trị pH. Tuy nhiên, bạn không cần phải mua giấy quỳ. Thật dễ dàng để tự làm que thử bằng giấy pH bằng nước ép bắp cải hoặc một chất chỉ thị pH tự nhiên khác .
Thang đo pH cho biết một hóa chất có tính axit hoặc bazơ như thế nào trong dung dịch nước (trộn với nước). Thang đo từ 0 (có tính axit cao nhất) đến 14 (có tính kiềm hoặc cơ bản nhất), trong đó 7 là pH trung tính. Hóa chất có giá trị pH từ 0 đến 7 là axit, những hóa chất có giá trị pH từ 7 là trung tính và những hóa chất có giá trị pH lớn hơn 7 đến 14 là bazơ . Dưới đây là bảng giá trị pH của các loại hóa chất thông dụng.
2. Thang đo pH của các hóa chất thông thường
Độ pH | Hóa chất |
---|---|
0 | Axit clohydric (axit muriatic) - HCl |
1,0 | Axit dạ dày, axit pin (axit sulfuric) |
2.0 | Nước chanh |
2,2 | Giấm (axit axetic) |
3.0 | Táo, soda |
3,0-3,5 | dưa cải bắp |
3,5-3,9 | Dưa muối |
4.0 | Rượu vang |
4,5 | Cà chua |
4,5-5,2 | Chuối |
~ 5.0 | Mưa axit |
5.0 | Cà phê |
5,3-5,8 | Bánh mỳ |
5,4-6,2 | thịt đỏ |
5.9 | Phô mai cheddar |
6,1-6,4 | Bơ |
6,4-6,9 | Sữa |
6,6-6,8 | Cá |
7.0 | Nước tinh khiết |
7,0-10,0 | Dầu gội đầu |
7.4 | Nước mắt người, máu người |
7.8 | Trứng |
~ 8.0 | Nước biển |
8,3 | Baking soda (Natri bicacbonat) |
~ 9.0 | Kem đánh răng |
10,5 | Sữa magie, Biển Chết |
11.0 | Amoniac |
11-12 | Nước xà phòng |
11,5-14,0 | Hóa chất duỗi tóc |
12.4 | Vôi (canxi hydroxit) |
13.0 | Dung dịch kiềm |
13,8 | Chất tẩy rửa lò nướng |
14.0 | Chất tẩy rửa cống (natri hydroxit) |
0 Nhận xét